Có 2 kết quả:
閑坐 xián zuò ㄒㄧㄢˊ ㄗㄨㄛˋ • 闲坐 xián zuò ㄒㄧㄢˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit around
(2) to sit idly
(2) to sit idly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit around
(2) to sit idly
(2) to sit idly
Bình luận 0